Có 4 kết quả:

写意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ寫意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ謝意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ谢意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) comfortable
(2) enjoyable
(3) relaxed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) comfortable
(2) enjoyable
(3) relaxed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gratitude
(2) thanks

Bình luận 0