Có 4 kết quả:
写意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ • 寫意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ • 謝意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ • 谢意 xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ
xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ [xiě yì ㄒㄧㄝˇ ㄧˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comfortable
(2) enjoyable
(3) relaxed
(2) enjoyable
(3) relaxed
Bình luận 0
xiè yì ㄒㄧㄝˋ ㄧˋ [xiě yì ㄒㄧㄝˇ ㄧˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comfortable
(2) enjoyable
(3) relaxed
(2) enjoyable
(3) relaxed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gratitude
(2) thanks
(2) thanks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gratitude
(2) thanks
(2) thanks
Bình luận 0